Trong bối cảnh tiêu chuẩn sản phẩm ngày càng khắt khe, việc đảm bảo tính minh bạch về thông tin và nguồn gốc hàng hóa trở thành yêu cầu quan trọng đối với cả doanh nghiệp và các cơ quan quản lý. Chính vì thế, máy in phun date code đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sản xuất.
Với khả năng in các thông tin như ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD), mã QR, logo thương hiệu,… trên bao bì và nhãn dán, máy in phun date code giúp đảm bảo sự rõ ràng và chính xác. Vậy, có những loại máy in phun date code nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Máy in phun date code là máy gì?
Một số khách hàng lần đầu đi mua hầu như thường bị nhầm lẫn với máy in văn phòng hoặc không hiểu máy in date code là máy gì.
Điều này cũng dễ hiểu, bởi chung đều có chức năng in. Tuy nhiên, chúng hoàn toàn khác nhau về cấu tạo và nguyên lý hoạt động, cũng như cách vận hành.

Trong khi máy in văn phòng chỉ có thể in trên giấy, thì máy in phun date code được thiết kế chuyên biệt để in các thông tin quan trọng như ngày sản xuất (NSX), hạn sử dụng (HSD), mã QR, logo thương hiệu,… lên bao bì và nhãn sản phẩm, phục vụ nhu cầu sản xuất, đóng gói, và bảo đảm tính minh bạch về nguồn gốc hàng hóa.
Phân loại máy in phun date code
Máy in phun date code gồm những loại nào? Dựa vào chức năng, công suất hoạt động, máy in phun date được chia làm 2 loại chính đó là máy in phun date code cầm tay và tự động, cụ thể như sau:
Máy bắn code date cầm tay
Máy in date code cầm tay, hay còn gọi là máy đóng date thủ công, là thiết bị phổ biến trong các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, hộ gia đình hoặc các xưởng kinh doanh quy mô nhỏ. Loại máy này thường được sử dụng cho các công việc nhẹ, không yêu cầu công suất lớn.

Máy chủ yếu được thiết kế để in những thông tin cơ bản như ngày sản xuất, hạn sử dụng. Một số mẫu hiện đại có thể in thêm logo hoặc mã vạch đơn giản.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Giá cả phải chăng
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo
- Sử dụng linh hoạt ở bất kỳ vị trí mặt phẳng nào
|
- Độ phân giải không cao, hạn chế trong việc in các ký tự nhỏ, hình ảnh chi tiết hoặc phức tạp.
- Không phù hợp với môi trường khắc nghiệt như nơi ẩm ướt, nhiệt độ cao, hoặc nhiều bụi bẩn.
- Cần thao tác thủ công nên tốc độ chậm, hiệu suất thấp và không thể in liên tục trên dây chuyền sản xuất.
|
Máy in date code tự động (hay máy in phun date, máy đóng date tự động)
Máy in date code tự động hoạt động phức tạp hơn, dựa trên nguyên lý phun mực liên tục (Continuous Inkjet Printer (CIJ). Bạn có thể hình dung như sau: Một dòng mực được tạo ra từ áp suất cao và đi qua bộ phận tạo dao động, chia thành các giọt mực nhỏ. Các giọt mực này được tích điện và điều khiển bằng điện trường để phun chính xác lên bề mặt cần in. Những giọt mực không sử dụng sẽ được thu hồi qua bộ phận thu hồi mực để tái sử dụng, giúp tiết kiệm mực và đảm bảo vận hành liên tục.
Chính vì sự linh hoạt, khả năng điều chỉnh đầu in theo nhiều hướng in khác nhau nên máy in phun date tự động có thể in trên bề mặt phẳng, cong hoặc nhiều góc in mà phương pháp in thủ công không thể in được.
Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Máy có thể thiết lập in tự động trên dây chuyền tự động.
- Có thể kiểm soát và vận hành công việc in ấn từ xa qua phần mềm được tích hợp sẵn.
- Mực in có khả năng bám tốt và bền trên các bề mặt có độ ẩm cao hoặc môi trường đông lạnh.
|
- Chi phí đầu tư ban đầu của máy in tự động thường cao hơn so với máy in date thủ công.
- Đồng thời, việc di chuyển máy liên tục cũng không được thuận tiện.
- Người dùng có thể cần thời gian để làm quen và học cách vận hành thiết bị.
|
Xem thêm: Nên mua máy in logo loại nào chất lượng, giá tốt?
Nên mua máy in phun date cầm tay hay tự động?
Khi quyết định chọn máy in phun date cầm tay hay tự động, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng giữa ngân sách và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
Đối với các cơ sở sản xuất nhỏ lẻ hoặc hộ gia đình, nơi thương hiệu chưa được biết đến rộng rãi, thì loại cầm tay là lựa chọn hợp lý. Loại máy này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản mà không cần đầu tư quá lớn.

Mặt khác, nếu doanh nghiệp của bạn cần sản xuất số lượng lớn và muốn nâng cao sức cạnh tranh thương hiệu, việc chọn máy in phun tự động là giải pháp tối ưu. Loại máy này sẽ giúp hiệu quả sản xuất tăng lên gấp nhiều lần so với in thủ công. Ngoài ra, còn hỗ trợ các chức năng như in mã vạch, logo, mã sản phẩm, số lô… Điều này không chỉ nâng cao tính chuyên nghiệp mà còn góp phần hiệu quả vào việc chống hàng giả, hàng nhái và đảm bảo quy trình in ấn được quản lý dễ dàng.
Xem thêm: Top 6 máy in phun công nghiệp chất lượng, đáng mua nhất
Mua máy in date code ở đâu uy tín, giá tốt, chất lượng cao?
Thông tin liên hệ:
Xem thêm: Máy in date công nghiệp
Các loại máy in phun date code chất lượng, giá tốt trên thị trường hiện nay
Dưới đây là các lựa chọn máy in phun date code tốt nhất trên thị trường hiện nay:
Máy in phun date code 8830 Linx
Linx 8830 là dòng máy in phun date code tự động, phù hợp với nhiều loại chất liệu như giấy, tem nhãn, bao bì PE, nhựa,... Với thiết kế nhỏ gọn, khả năng in linh hoạt và các thông số kỹ thuật vượt trội, Linx 8830 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho mọi nhu cầu in ấn.
Thông số kỹ thuật |
Máy in 8830 Linx |
Số dòng in |
In từ 1 – 4 dòng |
Chiều cao ký tự |
1,8 đến 20 mm |
Tốc độ in |
- In 1 dòng: 7.28m/s (theo tiêu chuẩn in 1 dòng, với ký tự cao 5 dot)
- In 2 dòng: 2.46m/s (in 2 dòng, ký tự cao 7 dot)
|
Công suất tiêu thụ |
38W |
Nguồn điện |
100 – 230V, 50/60Hz |
Lưu trữ |
Có thể lưu trữ đến 1000 bản tin bằng bộ nhớ trong máy. |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP55 |
Nhiệt độ hoạt động |
5 – 45 độ C |
Máy in phun date 8840
Linx 8840 sử dụng công nghệ in hiện đại, giúp giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì. Với tốc độ in nhanh và ổn định, máy đảm bảo chất lượng in đồng đều và giảm thiểu các lỗi trong suốt quá trình hoạt động.
Thông số kỹ thuật |
Máy in 8840 Linx |
Số dòng in |
In từ 1 – 6 dòng |
Kích thước vòi phun |
62 / 75 |
Tốc độ in |
- In 1 dòng: 7.5 / 9.1 m/s với ký tự cao 5 chấm
- In 2 dòng: 2.65 / 2.57 với ký tự cao 7 chấm
|
Định mức công suất |
38W |
Nguồn điện |
100 – 230V, 50/60Hz |
Trọng lượng |
24 kg |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
- IP55: Khả năng kháng nước mạnh mẽ
|
Nhiệt độ hoạt động |
5 – 45 độ C |
Xem thêm: Máy in phun date code Linx 8840 | In phun tự động, tích hợp giám sát từ xa
Máy in Linx 8940
Máy in phun liên tục Linx 8940 là lựa chọn lý tưởng cho các dây chuyền sản xuất yêu cầu tốc độ và chính xác.
Đây được đánh giá là dòng máy in thế hệ mới, có hiệu năng vượt trội nhờ những cải tiến về tính năng, nên có khả năng đáp ứng nhu cầu in ấn của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Thông số |
Máy in date công nghiệp Linx 8940
|
Đầu in |
Mk11 Midi |
Mk11 Midi plus |
Kích thước |
62 μm |
75 μm |
Số dòng |
1 - 6 |
Chiều cao ký tự |
1.8 to 20 mm |
2.1 to 20 mm |
Tốc độ in |
7.50 m/s |
9.10 m/s |
Nhiệt độ hoạt động |
5 – 45 độ C |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng màu 10 inch với lớp vỏ polymer chống hóa chất bền bỉ |
Trọng lượng |
24,5 kg |
Máy in date code cầm tay
Máy in date code cầm tay là thiết bị nhỏ gọn, dễ sử dụng, chuyên dụng để in các thông tin như ngày tháng, mã số lô, số đếm, logo... lên nhiều loại vật liệu bao bì, hộp, gỗ, thạch cao, ván ép…
Với thiết kế linh hoạt, máy rất thích hợp cho việc di chuyển và in ấn trực tiếp trong kho của doanh nghiệp.
Khả năng in tốt lên các vật liệu như thùng carton, chai nhựa, kim loại, gỗ, thủy tinh, thậm chí cả bề mặt thực phẩm. Chất lượng bản in rõ ràng, mực in đều và sắc nét.
Thông số kỹ thuật |
Máy in date code cầm tay U2 Mobile |
Số dòng in |
In từ 1 – 4 dòng |
Độ phân giải bản tin |
(chiều rộng x chiều cao): 400 x 600 dpi |
Chiều cao bản tin in |
|
Kích thước phông chữ |
từ 2.7mm – 12.7mm |
Màn hình |
LCD hiển thị màu 3.5” |
Khả năng lưu trữ |
999 bản tin |
Ngôn ngữ |
- In được nhiều ngôn ngữ khác nhau
|
Dung lượng pin |
1,840 mAh |
Máy in date code 8900
Máy in Linx 8900 là lựa chọn phổ biến trong các ngành sản xuất, đặc biệt là dược phẩm và thực phẩm đông lạnh. Với công nghệ đầu in cải tiến và khả năng hàn kín tuyệt đối, máy đảm bảo vận hành liên tục mà không gián đoạn. Bên cạnh đó, chức năng vệ sinh tự động Autoflush giúp khởi động nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Thông số kỹ thuật |
Máy in 8900 Linx |
Số dòng in |
In từ 1 – 3 dòng |
Chiều cao ký tự |
2.1 mm đến 10.7 mm |
Tốc độ in |
- In 1 dòng: 2.92 m/ giây (theo tiêu chuẩn in 1 dòng, với ký tự cao 5 chấm)
- 1.46 m/ giây (in 2 dòng, với ký tự cao 7 chấm)
|
Định mức công suất |
150W |
Nguồn điện |
100 – 230V, 50/60Hz |
Trọng lượng |
24 kg |
Tiêu chuẩn bảo vệ |
- IP55: Khả năng kháng nước mạnh mẽ
|
Nhiệt độ hoạt động |
5 – 45 độ C |
Videos
There are no Videos yet.