

LINX 8900
Số dòng in: 1 – 2 – 3
Chiều cao ký tự: 2.1 mm đến 10.7 mm
Tốc độ in tối đa: 2.92 m/ giây (theo tiêu chuẩn in 1 dòng, với ký tự cao 5 chấm)
- Tốc độ in tối đa: 1.46 m/ giây (in 2 dòng, với ký tự cao 7 chấm)
Khoảng cách từ đầu in đến sản phẩm: từ 12mm đến 20mm

LINX 8910
Số dòng in: 1 – 2 – 3
Chiều cao ký tự: 1.8 mm đến 20 mm
Tốc độ in tối đa: 7.28 m/ giây (theo tiêu chuẩn in 1 dòng, với ký tự cao 5 chấm)
- Tốc độ in tối đa: 2.09 m/ giây (in 2 dòng, với ký tự cao 7 chấm)
Khoảng cách từ đầu in đến sản phẩm: từ 12mm đến 20mm

LINX 8920
Số dòng in: 6
Chiều cao ký tự: 1.8 mm đến 20 mm
Tốc độ in tối đa: 7.28 m/ giây (theo tiêu chuẩn in 1 dòng, với ký tự cao 5 chấm)
- Tốc độ in tối đa: 2.46 m/ giây (in 2 dòng, với ký tự cao 7 chấm)
Khoảng cách từ đầu in đến sản phẩm: từ 12mm đến 20mm

LINX 8940
Số dòng in: 6
Chiều cao ký tự: 1.8 mm đến 20 mm
Tốc độ in tối đa: 9.1 m/ giây (theo tiêu chuẩn in 1 dòng, với ký tự cao 5 chấm)
- Tốc độ in tối đa: 2.65 m/ giây (in 2 dòng, với ký tự cao 7 chấm)
Khoảng cách từ đầu in đến sản phẩm: từ 12mm đến 20mm